Có 2 kết quả:
主办国 zhǔ bàn guó ㄓㄨˇ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄛˊ • 主辦國 zhǔ bàn guó ㄓㄨˇ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
host country
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
host country
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0